Trang chủKOTHARIPRO • NSE
add
Kothari Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
169,92 ₹
Mức chênh lệch một ngày
167,00 ₹ - 172,00 ₹
Phạm vi một năm
111,00 ₹ - 227,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,15 T INR
Số lượng trung bình
138,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,66 T | 0,04% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | 1.781,04% |
Thu nhập ròng | -1,20 T | -27.400,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,17 | -26.670,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,29 T | -4.713,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 449,20 Tr | 22,43% |
Tổng tài sản | 12,37 T | -9,65% |
Tổng nợ | 1,54 T | -22,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,20 T | -27.400,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
40