Trang chủKOV • ASX
add
Korvest Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,40 $
Mức chênh lệch một ngày
10,40 $ - 10,60 $
Phạm vi một năm
8,35 $ - 11,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
122,21 Tr AUD
Số lượng trung bình
6,64 N
Tỷ số P/E
13,02
Tỷ lệ cổ tức
6,25%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,58 Tr | -1,07% |
Chi phí hoạt động | 6,47 Tr | 2,45% |
Thu nhập ròng | 2,04 Tr | -28,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,99 | -27,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,39 Tr | -22,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,87 Tr | -24,41% |
Tổng tài sản | 75,78 Tr | 0,37% |
Tổng nợ | 22,78 Tr | -7,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,04 Tr | -28,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,56 Tr | 3,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 Tr | 14,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,64 Tr | -14,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,50 N | -56,56% |
Dòng tiền tự do | 1,56 Tr | -22,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
246