Trang chủKPNPF • BKK
add
KPN Real Estate Investment Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
2,54 ฿
Phạm vi một năm
2,36 ฿ - 3,10 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
478,80 Tr THB
Số lượng trung bình
11,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,95 Tr | 8,33% |
Chi phí hoạt động | 13,39 Tr | 6,97% |
Thu nhập ròng | 4,62 Tr | 18,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,12 | 9,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,44 Tr | -9,90% |
Tổng tài sản | 1,70 T | -2,45% |
Tổng nợ | 36,56 Tr | 7,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,62 Tr | 18,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,82 Tr | -204,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,82 Tr | -824,87% |
Dòng tiền tự do | 742,34 N | -90,05% |