Trang chủKPSCB • KLSE
add
KPS Consortium Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,43 RM - 0,43 RM
Phạm vi một năm
0,41 RM - 0,61 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
69,13 Tr MYR
Số lượng trung bình
21,91 N
Tỷ số P/E
4,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 221,70 Tr | -31,26% |
Chi phí hoạt động | 6,54 Tr | 18,40% |
Thu nhập ròng | 4,17 Tr | 41,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,88 | 104,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,56 Tr | -72,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,08 Tr | 37,61% |
Tổng tài sản | 515,04 Tr | -4,66% |
Tổng nợ | 177,16 Tr | -19,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 337,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,17 Tr | 41,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,25 Tr | 408,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 911,58 N | 113,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,09 Tr | 72,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,07 Tr | 2.565,56% |
Dòng tiền tự do | 112,26 Tr | 226,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
273