Trang chủKRYA • IDX
add
Bangun Karya Perkasa Jaya PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
54,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
54,00 Rp - 55,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 79,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
89,85 T IDR
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
40,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,01 T | 4,13% |
Chi phí hoạt động | 2,97 T | 6,34% |
Thu nhập ròng | 470,01 Tr | -96,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,20 | -96,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,63 T | -81,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,20 T | -15,22% |
Tổng tài sản | 199,65 T | 21,72% |
Tổng nợ | 93,76 T | 55,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 470,01 Tr | -96,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,26 T | 174,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -296,49 Tr | 38,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,47 T | -129,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,49 T | 292,94% |
Dòng tiền tự do | 4,01 T | 137,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
116