Trang chủKSB • NSE
add
KSB Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
711,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
705,90 ₹ - 716,90 ₹
Phạm vi một năm
634,40 ₹ - 1.060,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
123,20 T INR
Số lượng trung bình
117,60 N
Tỷ số P/E
53,68
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,16 T | 9,37% |
Chi phí hoạt động | 2,10 T | 11,29% |
Thu nhập ròng | 617,00 Tr | 23,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,01 | 12,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 856,91 Tr | 24,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,87 T | 56,72% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 617,00 Tr | 23,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
2.048