Trang chủKSPI • NASDAQ
add
Kaspi.kz AO - ADR
90,42 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
90,42 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 16:30:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
91,50 $
Mức chênh lệch một ngày
89,29 $ - 92,80 $
Phạm vi một năm
85,02 $ - 143,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,02 T USD
Số lượng trung bình
204,67 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KZT) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 649,36 T | 29,31% |
Chi phí hoạt động | 73,38 T | 28,24% |
Thu nhập ròng | 269,69 T | 16,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,53 | -9,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,81 N | 215,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 499,10 T | 23,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KZT) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 506,63 T | -4,14% |
Tổng tài sản | 7,62 NT | 25,35% |
Tổng nợ | 6,25 NT | 23,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 84,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KZT) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 269,69 T | 16,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 195,75 T | 274,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,51 T | -149,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -162,72 T | -6,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,23 T | -7.243,97% |
Dòng tiền tự do | -242,27 T | 11,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
7.700