Trang chủKTIS • BKK
add
Kaset Thai Intrntnl Sgr Crprtn PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,60 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,56 ฿ - 2,66 ฿
Phạm vi một năm
2,50 ฿ - 3,86 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
10,19 T THB
Số lượng trung bình
118,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,11 T | -44,52% |
Chi phí hoạt động | 335,01 Tr | -62,58% |
Thu nhập ròng | -330,71 Tr | -177,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,67 | -238,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 231,09 Tr | -45,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -113,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,45 Tr | -62,51% |
Tổng tài sản | 14,18 T | -5,48% |
Tổng nợ | 7,41 T | 3,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -330,71 Tr | -177,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,05 T | -40,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,73 Tr | -95,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,91 T | 44,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,59 Tr | 126,60% |
Dòng tiền tự do | 1,82 T | -35,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
2.977