Trang chủKTR • CVE
add
Kintavar Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
204,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 817,12 N | -36,16% |
Chi phí hoạt động | 530,87 N | -12,63% |
Thu nhập ròng | -106,66 N | -259,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,05 | -349,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,27 N | -100,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 Tr | -22,54% |
Tổng tài sản | 8,23 Tr | -13,96% |
Tổng nợ | 1,07 Tr | -20,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -106,66 N | -259,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -230,79 N | 5,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,99 N | 92,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,80 N | 5,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -259,58 N | 31,20% |
Dòng tiền tự do | -214,92 N | 45,96% |