Trang chủKUCINGKO • KLSE
add
Kucingko Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,26 RM - 0,27 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 0,84 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
132,50 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,72 Tr | 1,83% |
Chi phí hoạt động | 5,69 Tr | 8,13% |
Thu nhập ròng | 1,81 Tr | -32,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,80 | -33,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,22 Tr | -6,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,93 Tr | 199,22% |
Tổng tài sản | 56,87 Tr | 124,03% |
Tổng nợ | 8,80 Tr | 18,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,81 Tr | -32,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 293,00 N | -92,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,92 Tr | -1.439,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,72 Tr | 12.324,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,09 Tr | 243,44% |
Dòng tiền tự do | -310,88 N | -108,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
50