Trang chủKUMWEL • BKK
add
Kumwell Corporation PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,16 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,14 ฿ - 1,17 ฿
Phạm vi một năm
1,14 ฿ - 1,96 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
490,20 Tr THB
Số lượng trung bình
40,30 N
Tỷ số P/E
13,86
Tỷ lệ cổ tức
4,39%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,55 Tr | 9,73% |
Chi phí hoạt động | 41,97 Tr | 11,09% |
Thu nhập ròng | 9,46 Tr | -17,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,04 | -24,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,74 Tr | 9,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,22 Tr | 40,81% |
Tổng tài sản | 916,26 Tr | -0,62% |
Tổng nợ | 348,08 Tr | -5,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 568,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 430,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,46 Tr | -17,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,95 Tr | 16,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,81 Tr | 69,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,95 Tr | 42,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,20 Tr | 509,06% |
Dòng tiền tự do | 47,18 Tr | 94,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
318