Trang chủKUVVA • IST
add
Kuvva Gida Ticaret ve Sanayi Yatirmlr AS
Giá đóng cửa hôm trước
56,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
55,15 ₺ - 56,00 ₺
Phạm vi một năm
39,22 ₺ - 74,15 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 T TRY
Số lượng trung bình
80,38 N
Tỷ số P/E
148,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,58 Tr | 208,53% |
Chi phí hoạt động | -8,71 Tr | -167,26% |
Thu nhập ròng | -39,12 Tr | -714,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,65 | -164,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,88 Tr | 15.808,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 374,93 N | -67,49% |
Tổng tài sản | 857,77 Tr | 112,51% |
Tổng nợ | 282,18 Tr | 168,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 575,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,12 Tr | -714,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,63 Tr | 1.186,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,49 Tr | -379,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,16 Tr | -38,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 Tr | 61,10% |
Dòng tiền tự do | -4,26 Tr | 98,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
22