Trang chủKWLGF • OTCMKTS
add
KWG Living Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
678,40 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 961,69 Tr | 1,87% |
Chi phí hoạt động | 231,06 Tr | -4,47% |
Thu nhập ròng | 28,92 Tr | -7,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,01 | -9,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,36 Tr | -11,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | -23,22% |
Tổng tài sản | 7,04 T | -1,58% |
Tổng nợ | 3,27 T | -3,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,92 Tr | -7,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,49 Tr | 52,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,52 Tr | 86,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,17 Tr | -196,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,18 Tr | 10,74% |
Dòng tiền tự do | 57,77 Tr | -15,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
16.143