Trang chủL&G • KLSE
add
Land & General Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,11 RM - 0,11 RM
Phạm vi một năm
0,11 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
327,04 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
37,80
Tỷ lệ cổ tức
6,36%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,24 Tr | -48,32% |
Chi phí hoạt động | -96,00 N | 89,62% |
Thu nhập ròng | 2,17 Tr | -89,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,49 | -79,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,24 Tr | -77,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,00 Tr | 10,54% |
Tổng tài sản | 1,72 T | 0,99% |
Tổng nợ | 512,38 Tr | 5,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,17 Tr | -89,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,66 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,72 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,09 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,91 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 14,42 Tr | -72,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
457