Trang chủLAM • ASX
add
Laramide Resources CDI
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 1,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
149,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,00 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,08 Tr | 72,34% |
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | 62,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,04 Tr | -77,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,61 Tr | 25,28% |
Tổng tài sản | 111,94 Tr | 12,36% |
Tổng nợ | 14,69 Tr | 3,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | 62,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,74 Tr | 1.262,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,85 Tr | -2,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,92 N | -105,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,67 N | 92,43% |
Dòng tiền tự do | -2,27 Tr | -579,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8