Trang chủLANC • NASDAQ
add
Lancaster Colony Corp
166,74 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
166,74 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 00:31:10 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
169,70 $
Mức chênh lệch một ngày
165,91 $ - 168,98 $
Phạm vi một năm
163,56 $ - 215,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,60 T USD
Số lượng trung bình
130,60 N
Tỷ số P/E
28,78
Tỷ lệ cổ tức
2,28%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 466,56 Tr | 1,08% |
Chi phí hoạt động | 54,96 Tr | 5,80% |
Thu nhập ròng | 44,70 Tr | 1,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,58 | 0,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,62 | 1,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,22 Tr | -0,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,06 Tr | 83,14% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 7,60% |
Tổng nợ | 271,16 Tr | 7,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 945,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,70 Tr | 1,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,89 Tr | -44,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,92 Tr | -0,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,36 Tr | 7,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,38 Tr | -92,74% |
Dòng tiền tự do | -1,44 Tr | -108,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.400