Trang chủLAPD • TLV
add
Lapidoth Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.500,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
7.441,00 ILA - 7.747,00 ILA
Phạm vi một năm
4.913,00 ILA - 7.907,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
4,68 T ILS
Số lượng trung bình
19,71 N
Tỷ số P/E
20,39
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 T | 7,29% |
Chi phí hoạt động | 54,12 Tr | 3,04% |
Thu nhập ròng | 54,72 Tr | -9,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,67 | -15,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,38 Tr | -1,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | -16,47% |
Tổng tài sản | 8,33 T | 7,14% |
Tổng nợ | 4,78 T | -0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,72 Tr | -9,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,07 Tr | -43,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 148,35 Tr | -30,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,48 Tr | 109,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,80 Tr | 251,79% |
Dòng tiền tự do | -76,66 Tr | -0,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
35