Trang chủLASE • NASDAQ
add
Laser Photonics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5,17 $
Mức chênh lệch một ngày
4,99 $ - 5,35 $
Phạm vi một năm
0,98 $ - 19,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,51 Tr USD
Số lượng trung bình
402,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 716,70 N | -45,01% |
Chi phí hoạt động | 2,32 Tr | 24,43% |
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | -81,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -226,77 | -230,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,47 Tr | -98,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 Tr | -74,47% |
Tổng tài sản | 10,62 Tr | -36,74% |
Tổng nợ | 933,14 N | 13,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | -81,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 632,69 N | 145,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,88 N | 23,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,17 Tr | -1.541,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -625,87 N | 60,24% |
Dòng tiền tự do | -346,01 N | 64,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
56