Trang chủLASP • CPH
add
Laan & Spar Bank A/S
Giá đóng cửa hôm trước
690,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
695,00 kr - 695,00 kr
Phạm vi một năm
630,00 kr - 735,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T DKK
Số lượng trung bình
478,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 430,59 Tr | 19,41% |
Chi phí hoạt động | 225,70 Tr | 10,12% |
Thu nhập ròng | 153,56 Tr | 30,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,66 | 9,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,49 T | 15,61% |
Tổng tài sản | 35,97 T | 12,05% |
Tổng nợ | 32,79 T | 11,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,56 Tr | 30,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 749,89 Tr | 320,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,68 Tr | -4,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,63 Tr | 196,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 739,83 Tr | 363,57% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1880
Trang web
Nhân viên
560