Trang chủLAU • ASX
add
Lindsay Australia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 $
Mức chênh lệch một ngày
0,86 $ - 0,88 $
Phạm vi một năm
0,82 $ - 1,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
272,34 Tr AUD
Số lượng trung bình
283,34 N
Tỷ số P/E
9,88
Tỷ lệ cổ tức
5,66%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 195,59 Tr | 14,10% |
Chi phí hoạt động | 51,59 Tr | 15,04% |
Thu nhập ròng | 4,60 Tr | -48,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,35 | -54,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,87 Tr | -31,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,56 Tr | -12,33% |
Tổng tài sản | 550,05 Tr | 12,76% |
Tổng nợ | 400,68 Tr | 11,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 312,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,60 Tr | -48,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,53 Tr | 25,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,32 Tr | 49,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,11 Tr | -883,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,10 Tr | -23,76% |
Dòng tiền tự do | 12,49 Tr | 249,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.852