Trang chủLAXMICOT • NSE
add
Laxmi Cotspin Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,73 ₹
Mức chênh lệch một ngày
23,00 ₹ - 24,02 ₹
Phạm vi một năm
20,35 ₹ - 42,38 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
406,23 Tr INR
Số lượng trung bình
41,01 N
Tỷ số P/E
195,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 422,46 Tr | 35,93% |
Chi phí hoạt động | 53,98 Tr | -25,55% |
Thu nhập ròng | 2,72 Tr | 112,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,64 | 109,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,43 Tr | 342,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,76 Tr | -41,11% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 553,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,72 Tr | 112,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
260