Trang chủLBALUM • KLSE
add
LB Aluminium Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,50 RM - 0,50 RM
Phạm vi một năm
0,44 RM - 0,61 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
215,29 Tr MYR
Số lượng trung bình
295,35 N
Tỷ số P/E
5,87
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 280,19 Tr | 26,40% |
Chi phí hoạt động | 4,00 Tr | 532,28% |
Thu nhập ròng | 7,64 Tr | 74,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,73 | 38,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,01 Tr | 54,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,53 Tr | -25,98% |
Tổng tài sản | 1,02 T | 21,97% |
Tổng nợ | 586,65 Tr | 32,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 429,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 434,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,64 Tr | 74,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,10 Tr | 288,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,45 Tr | -288,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,21 Tr | -164,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,82 Tr | -185,13% |
Dòng tiền tự do | -1,98 Tr | 75,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
962