Trang chủLBS • KLSE
add
LBS Bina Group Berhad Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,54 RM - 0,54 RM
Phạm vi một năm
0,53 RM - 0,93 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
845,43 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,48 Tr
Tỷ số P/E
3,33
Tỷ lệ cổ tức
5,05%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 377,39 Tr | -19,16% |
Chi phí hoạt động | 65,02 Tr | 32,90% |
Thu nhập ròng | 167,06 Tr | 315,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,27 | 414,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,42 Tr | -34,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 436,19 Tr | 263,17% |
Tổng tài sản | 4,45 T | 6,77% |
Tổng nợ | 2,36 T | 0,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,06 Tr | 315,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,18 Tr | -106,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,79 Tr | -201,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,08 Tr | 43,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -192,26 Tr | -332,02% |
Dòng tiền tự do | 181,11 Tr | 45,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
498