Trang chủLBTL • TLV
add
A Libental Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.016,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.010,00 ILA - 1.016,00 ILA
Phạm vi một năm
930,00 ILA - 1.514,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
100,65 Tr ILS
Số lượng trung bình
17,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,36 Tr | -26,76% |
Chi phí hoạt động | 3,08 Tr | 16,27% |
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | 131,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,76 | 143,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,50 N | 104,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,42 Tr | -65,63% |
Tổng tài sản | 284,80 Tr | -11,44% |
Tổng nợ | 277,76 Tr | -9,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | 131,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,87 Tr | 1.097,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 609,00 N | 109,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,84 Tr | -1.040,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,36 Tr | 68,73% |
Dòng tiền tự do | -3,15 Tr | 26,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
3