Trang chủLCR • CNSX
add
Lancaster Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
54,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 75,05 N | -57,42% |
Thu nhập ròng | -215,38 N | 50,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,73 N | -63,31% |
Tổng tài sản | 535,16 N | -20,03% |
Tổng nợ | 1,55 Tr | 34,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -92,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -215,38 N | 50,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,00 | 100,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,00 | 100,01% |
Dòng tiền tự do | 27,61 N | 130,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25