Trang chủLDC • BKK
add
LDC Dental PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,49 ฿ - 0,50 ฿
Phạm vi một năm
0,43 ฿ - 0,81 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
300,00 Tr THB
Số lượng trung bình
243,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,41 Tr | -14,15% |
Chi phí hoạt động | 13,49 Tr | 4,95% |
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | -138,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,50 | -145,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,63 Tr | -43,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,28 Tr | -21,85% |
Tổng tài sản | 517,55 Tr | -8,55% |
Tổng nợ | 266,48 Tr | -14,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | -138,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,48 Tr | -62,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,71 Tr | 47,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,83 Tr | 9,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,06 Tr | -222,17% |
Dòng tiền tự do | 5,10 Tr | -32,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
257