Trang chủLEDS • NASDAQ
add
Semileds Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,72 $
Mức chênh lệch một ngày
1,52 $ - 1,70 $
Phạm vi một năm
0,92 $ - 2,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,32 Tr USD
Số lượng trung bình
472,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 Tr | -23,58% |
Chi phí hoạt động | 917,00 N | -17,68% |
Thu nhập ròng | -547,00 N | 8,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,38 | -19,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -501,00 N | 29,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 Tr | -46,25% |
Tổng tài sản | 10,40 Tr | -20,97% |
Tổng nợ | 8,82 Tr | -28,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -547,00 N | 8,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -158,00 N | -100,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,00 N | -916,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -244,00 N | -114,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -425,00 N | -72,76% |
Dòng tiền tự do | -233,50 N | -52,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
116