Trang chủLEGY • CVE
add
Legacy Gold Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
883,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 88,51 N | -12,66% |
Thu nhập ròng | -261,36 N | -131,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,08 N | -54,87% |
Tổng tài sản | 2,99 Tr | 447,93% |
Tổng nợ | 2,83 Tr | 32.453,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,60 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -201,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -261,36 N | -131,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -184,13 N | -1.151,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,59 N | -101,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -185,72 N | -228,62% |
Dòng tiền tự do | -70,77 N | -176,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web