Trang chủLEL • ASX
add
Lithium Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,88 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,08 Tr | 25,16% |
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | -124,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,08 Tr | -25,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,58 Tr | -62,30% |
Tổng tài sản | 32,55 Tr | -2,32% |
Tổng nợ | 3,23 Tr | 169,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | -124,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,48 Tr | 1,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,51 Tr | 181,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 595,46 N | -79,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 576,24 N | 147,20% |
Dòng tiền tự do | 448,16 N | 112,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web