Trang chủLEOF • TLV
add
Levinski Ofer Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
310,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
280,00 ILA - 333,00 ILA
Phạm vi một năm
205,10 ILA - 373,30 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
85,13 Tr ILS
Số lượng trung bình
18,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,78 Tr | 114,54% |
Chi phí hoạt động | 1,78 Tr | -9,24% |
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | 34,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,45 | 69,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -688,00 N | 66,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,91 Tr | -64,08% |
Tổng tài sản | 212,08 Tr | -0,91% |
Tổng nợ | 181,94 Tr | 0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | 34,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,29 Tr | 27,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,83 Tr | -124,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,76 Tr | 137,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 Tr | 57,17% |
Dòng tiền tự do | -26,38 Tr | -432,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web