Trang chủLEXX • NASDAQ
add
Lexaria Bioscience Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,74 $
Mức chênh lệch một ngày
1,70 $ - 1,85 $
Phạm vi một năm
1,43 $ - 6,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,37 Tr USD
Số lượng trung bình
233,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,92 N | 21,58% |
Chi phí hoạt động | 2,87 Tr | 123,39% |
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | -129,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,47 N | -88,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,66 Tr | -139,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,12 Tr | 300,58% |
Tổng tài sản | 9,79 Tr | 170,04% |
Tổng nợ | 399,72 N | 57,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -77,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | -129,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,73 Tr | -130,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,80 N | 5,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,35 Tr | 138,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,58 Tr | 162,16% |
Dòng tiền tự do | -1,75 Tr | -120,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
7