Trang chủLFAP • OTCMKTS
LGBTQ Loyalty Holdings Inc
0,00 $
15 thg 1, 00:19:33 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 N USD
Số lượng trung bình
982,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,11%
.DJI
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD)2021Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
Chi phí hoạt động
3,44 Tr89,34%
Thu nhập ròng
-6,61 Tr-60,94%
Biên lợi nhuận ròng
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
-3,44 Tr-89,48%
Thuế suất hiệu dụng
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD)2021Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
78,35 N158,47%
Tổng tài sản
138,52 N-39,67%
Tổng nợ
7,09 Tr29,09%
Tổng vốn chủ sở hữu
-6,95 Tr
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
912,07 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
-0,00
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-1.168,03%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
61,43%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD)2021Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-6,61 Tr-60,94%
Tiền từ việc kinh doanh
-1,33 Tr-41,14%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-205,75 N-527,29%
Tiền từ hoạt động tài chính
1,58 Tr59,63%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
48,04 N180,52%
Dòng tiền tự do
-731,63 N-35,83%
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Nhân viên
3
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính