Trang chủLGT • BME
add
Lingotes Especiales SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,56 €
Mức chênh lệch một ngày
6,50 € - 6,68 €
Phạm vi một năm
6,08 € - 9,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
65,20 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,79 N
Tỷ số P/E
20,88
Tỷ lệ cổ tức
6,13%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,84 Tr | -8,06% |
Chi phí hoạt động | 13,04 Tr | -0,47% |
Thu nhập ròng | 661,50 N | -7,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,77 | 0,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,68 Tr | 3,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,64 Tr | 20,93% |
Tổng tài sản | 105,17 Tr | 7,34% |
Tổng nợ | 61,82 Tr | 15,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 661,50 N | -7,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -419,00 N | -109,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,88 Tr | -226,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,39 Tr | 308,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,50 N | -96,50% |
Dòng tiền tự do | 259,88 N | -82,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
478