Trang chủLHV1T • TAL
add
LHV Group AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,27 €
Mức chênh lệch một ngày
3,27 € - 3,30 €
Phạm vi một năm
3,18 € - 3,67 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 T EUR
Số lượng trung bình
58,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TAL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,62 Tr | -1,24% |
Chi phí hoạt động | 37,24 Tr | 13,53% |
Thu nhập ròng | 34,38 Tr | -11,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,30 | -10,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,34 T | 18,34% |
Tổng tài sản | 7,82 T | 18,65% |
Tổng nợ | 7,18 T | 18,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 639,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 324,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,38 Tr | -11,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -285,39 Tr | -1.356,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,56 Tr | -13,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 436,96 Tr | 89,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 156,02 Tr | -37,99% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.200