Trang chủLIND • NASDAQ
add
Lindblad Expeditions Holdings Inc
11,76 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
11,76 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 04:09:46 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,61 $
Mức chênh lệch một ngày
11,29 $ - 11,88 $
Phạm vi một năm
6,35 $ - 14,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
640,97 Tr USD
Số lượng trung bình
270,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 206,00 Tr | 17,06% |
Chi phí hoạt động | 72,04 Tr | 20,21% |
Thu nhập ròng | 22,52 Tr | 299,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,93 | 241,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | 347,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,21 Tr | 36,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,88 Tr | 15,40% |
Tổng tài sản | 889,82 Tr | 4,49% |
Tổng nợ | 1,01 T | 7,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -122,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,52 Tr | 299,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,11 Tr | 77,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,50 Tr | -156,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -699,00 N | -63,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,92 Tr | -6,25% |
Dòng tiền tự do | 42,86 Tr | 83,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
938