Trang chủLLA • LON
add
Lunglife AI Inc Ord Shs Reg S
Giá đóng cửa hôm trước
15,00 GBX
Phạm vi một năm
15,00 GBX - 30,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
6,45 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 N | -73,91% |
Chi phí hoạt động | 953,00 N | -34,99% |
Thu nhập ròng | -930,50 N | 33,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,02 N | -154,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -884,00 N | 36,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,62 Tr | -51,15% |
Tổng tài sản | 9,06 Tr | -25,26% |
Tổng nợ | 1,13 Tr | -32,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -930,50 N | 33,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -972,00 N | 28,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 87,00 N | -92,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 832,50 N | 1.217,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,50 N | 78,96% |
Dòng tiền tự do | -501,12 N | 37,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8