Trang chủLMG • ASX
add
Latrobe Magnesium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,017 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,55 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -1,73 Tr | -355,28% |
Thu nhập ròng | 765,10 N | 216,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,73 Tr | 356,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 565,15 N | -91,80% |
Tổng tài sản | 95,40 Tr | 52,73% |
Tổng nợ | 53,78 Tr | 48,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 765,10 N | 216,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,79 Tr | 481,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,90 Tr | -13,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 176,62 N | -97,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -932,72 N | -253,05% |
Dòng tiền tự do | -6,17 Tr | 3,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web