Trang chủLMGHF • OTCMKTS
add
LINK Mobility Group Holding ASA
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 $
Phạm vi một năm
1,66 $ - 1,80 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,66 T | 3,83% |
Chi phí hoạt động | 275,97 Tr | 9,01% |
Thu nhập ròng | 20,72 Tr | -51,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,25 | -53,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,12 Tr | 14,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 T | 125,53% |
Tổng tài sản | 11,68 T | -0,60% |
Tổng nợ | 6,16 T | -0,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 298,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,72 Tr | -51,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 201,46 Tr | 138,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,60 Tr | -252,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,00 Tr | -2.226,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,14 Tr | -24,64% |
Dòng tiền tự do | 166,99 Tr | 1.153,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
600