Trang chủLMPI • IDX
add
Langgeng Makmur Industri Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
131,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
129,00 Rp - 133,00 Rp
Phạm vi một năm
67,00 Rp - 218,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
133,12 T IDR
Số lượng trung bình
5,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,15 T | -6,06% |
Chi phí hoạt động | 18,80 T | 10,97% |
Thu nhập ròng | -4,51 T | -66,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,19 | -77,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -882,49 Tr | -141,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,29 T | 28,78% |
Tổng tài sản | 677,59 T | -1,91% |
Tổng nợ | 516,76 T | 3,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,51 T | -66,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,21 T | 3.863,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,27 T | -1.236,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,38 T | -2.002,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 537,80 Tr | 225,64% |
Dòng tiền tự do | 2,28 T | 200,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
821