Trang chủLMS • LON
add
LMS Capital PLC
Giá đóng cửa hôm trước
17,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
16,60 GBX - 16,60 GBX
Phạm vi một năm
15,00 GBX - 24,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
13,40 Tr GBP
Số lượng trung bình
30,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,57%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -2,07 Tr | -998,41% |
Chi phí hoạt động | 521,00 N | -4,32% |
Thu nhập ròng | -2,59 Tr | -250,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 125,11 | -68,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,58 Tr | -3,12% |
Tổng tài sản | 45,34 Tr | -47,24% |
Tổng nợ | 8,83 Tr | -78,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,59 Tr | -250,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,86 Tr | 375,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 180,50 N | 10,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -260,50 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,78 Tr | 328,41% |
Dòng tiền tự do | -1,58 Tr | -261,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
9