Trang chủLMW • NSE
add
LMW Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.948,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
14.825,00 ₹ - 15.450,00 ₹
Phạm vi một năm
12.984,20 ₹ - 19.199,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
159,69 T INR
Số lượng trung bình
4,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,66 T | -36,87% |
Chi phí hoạt động | 2,85 T | -19,40% |
Thu nhập ròng | 193,00 Tr | -80,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,52 | -69,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 18,06 | -80,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 310,05 Tr | -72,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,95 T | 31,53% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 193,00 Tr | -80,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.590