Trang chủLNA • EPA
add
LNA Sante SA
Giá đóng cửa hôm trước
23,00 €
Mức chênh lệch một ngày
22,50 € - 23,10 €
Phạm vi một năm
18,14 € - 28,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
240,96 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,76 N
Tỷ số P/E
9,64
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.DJI
0,061%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 194,81 Tr | 7,13% |
Chi phí hoạt động | 48,22 Tr | 3,59% |
Thu nhập ròng | 6,18 Tr | 3,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,17 | -3,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,15 Tr | 10,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,06 Tr | -32,03% |
Tổng tài sản | 1,54 T | -0,71% |
Tổng nợ | 1,23 T | -2,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 316,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,18 Tr | 3,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,79 Tr | 66,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,85 Tr | -205,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,46 Tr | -69,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,52 Tr | -746,79% |
Dòng tiền tự do | 24,00 Tr | 7,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
7.835