Trang chủLOT • NASDAQ
add
Lotus Technology Inc - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
3,61 $
Mức chênh lệch một ngày
3,50 $ - 3,86 $
Phạm vi một năm
3,15 $ - 17,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 T USD
Số lượng trung bình
145,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 254,71 Tr | 35,55% |
Chi phí hoạt động | 168,24 Tr | -11,95% |
Thu nhập ròng | -205,80 Tr | -19,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -80,80 | 11,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -146,30 Tr | 8,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,30 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,59 T | — |
Tổng nợ | 2,96 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -377,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 675,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -205,80 Tr | -19,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
2.989