Trang chủLOTUS • KLSE
add
Lotus KFM Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,25 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
173,25 Tr MYR
Số lượng trung bình
306,53 N
Tỷ số P/E
933,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,78 Tr | 1,42% |
Chi phí hoạt động | 359,70 N | -66,83% |
Thu nhập ròng | 113,27 N | -83,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,82 | -83,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 474,14 N | -50,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,40 Tr | -17,08% |
Tổng tài sản | 102,27 Tr | 1,70% |
Tổng nợ | 21,75 Tr | 1,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,27 N | -83,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,13 Tr | -211,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -629,12 N | 28,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,39 N | 112,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,74 Tr | -306,88% |
Dòng tiền tự do | -10,29 Tr | -207,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
188