Trang chủLPE • EPA
add
Laurent Perrier SA
Giá đóng cửa hôm trước
99,00 €
Mức chênh lệch một ngày
98,60 € - 99,00 €
Phạm vi một năm
97,40 € - 130,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
587,45 Tr EUR
Số lượng trung bình
793,00
Tỷ số P/E
11,67
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,02 Tr | -16,66% |
Chi phí hoạt động | 20,08 Tr | -6,71% |
Thu nhập ròng | 12,66 Tr | -34,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,17 | -21,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,87 Tr | -31,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,55 Tr | -27,73% |
Tổng tài sản | 1,09 T | 1,74% |
Tổng nợ | 473,18 Tr | -3,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 615,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,66 Tr | -34,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,03 Tr | -277,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,58 Tr | -57,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,26 Tr | 202,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,26 Tr | 85,36% |
Dòng tiền tự do | 8,86 Tr | -42,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1812
Trang web
Nhân viên
372