Trang chủLPHL • TLV
add
Lapidoth-Heletz LP
Giá đóng cửa hôm trước
107,20 ILA
Mức chênh lệch một ngày
110,90 ILA - 112,40 ILA
Phạm vi một năm
102,60 ILA - 122,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
78,81 Tr ILS
Số lượng trung bình
3,82 N
Tỷ số P/E
16,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 566,00 N | -14,11% |
Thu nhập ròng | 933,00 N | 1.455,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -464,00 N | 41,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,26 Tr | 4,59% |
Tổng tài sản | 130,20 Tr | 0,96% |
Tổng nợ | 6,17 Tr | -3,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 933,00 N | 1.455,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 949,00 N | 98,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 245,50 N | -99,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,23 Tr | -97,30% |
Dòng tiền tự do | -266,88 N | 50,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web