Trang chủLPK • CVE
add
Lupaka Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,35 N | -58,99% |
Thu nhập ròng | -2,70 N | 92,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,49 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,68 N | -90,79% |
Tổng tài sản | 21,43 N | -71,77% |
Tổng nợ | 669,91 N | -3,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -648,48 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -89,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,70 N | 92,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,41 N | 76,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,41 N | -179,89% |
Dòng tiền tự do | -18,21 N | 64,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
4