Trang chủLPRO • NASDAQ
add
Open Lending Corp
5,15 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,15 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 16:02:36 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,17 $
Mức chênh lệch một ngày
5,05 $ - 5,15 $
Phạm vi một năm
4,57 $ - 8,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
614,65 Tr USD
Số lượng trung bình
282,48 N
Tỷ số P/E
134,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,48 Tr | -9,73% |
Chi phí hoạt động | 15,48 Tr | -3,84% |
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | -52,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,12 | -47,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,36 Tr | -51,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,23 Tr | 7,58% |
Tổng tài sản | 395,71 Tr | 3,22% |
Tổng nợ | 175,24 Tr | 3,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | -52,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,38 Tr | -44,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 Tr | -35,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,88 Tr | 82,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,48 Tr | -1,70% |
Dòng tiền tự do | 11,08 Tr | 133,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
210