Trang chủLPX • NYSE
add
Louisiana-Pacific Corp
Giá đóng cửa hôm trước
105,08 $
Mức chênh lệch một ngày
104,48 $ - 106,12 $
Phạm vi một năm
63,76 $ - 121,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,41 T USD
Số lượng trung bình
596,10 N
Tỷ số P/E
18,17
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 722,00 Tr | -0,82% |
Chi phí hoạt động | 75,00 Tr | 36,36% |
Thu nhập ròng | 90,00 Tr | -23,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,47 | -23,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,22 | -24,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,00 Tr | -21,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 346,00 Tr | 116,25% |
Tổng tài sản | 2,58 T | 8,24% |
Tổng nợ | 910,00 Tr | 3,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,00 Tr | -23,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 183,00 Tr | -2,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,00 Tr | -48,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,00 Tr | -102,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,00 Tr | -67,78% |
Dòng tiền tự do | 130,62 Tr | 37,68% |
Giới thiệu
Louisiana-Pacific Corporation is an American building materials manufacturer. The company was founded in 1973 and LP pioneered the U.S. production of oriented strand board panels. Currently based in Nashville, Tennessee, LP is the world's largest producer of OSB and manufactures engineered wood building products. LP products are sold to builders and homeowners through building materials distributors and dealers and retail home centers.
As of 2011, LP has 24 mills including 15 in the United States, six in Canada, two in Chile and one in Brazil. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.100