Trang chủLRA • CVE
add
Lara Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,55 $
Mức chênh lệch một ngày
1,53 $ - 1,57 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 1,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
77,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
31,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 612,43 N | 33,98% |
Thu nhập ròng | 61,15 N | 112,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -610,75 N | -34,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,04 Tr | 2,30% |
Tổng tài sản | 6,78 Tr | 4,98% |
Tổng nợ | 231,22 N | 141,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,15 N | 112,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -608,14 N | -157,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 744,60 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 180,20 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 316,76 N | -70,30% |
Dòng tiền tự do | -266,35 N | -121,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web